Có 4 kết quả:

双非 shuāng fēi ㄕㄨㄤ ㄈㄟ双飞 shuāng fēi ㄕㄨㄤ ㄈㄟ雙非 shuāng fēi ㄕㄨㄤ ㄈㄟ雙飛 shuāng fēi ㄕㄨㄤ ㄈㄟ

1/4

Từ điển Trung-Anh

a couple where both spouses are not Hong Kong citizens

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) flying in pairs
(2) close union as husband and wife
(3) round-trip flight
(4) (slang) threesome

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a couple where both spouses are not Hong Kong citizens

Bình luận 0